Có 2 kết quả:

杀手 shā shǒu ㄕㄚ ㄕㄡˇ殺手 shā shǒu ㄕㄚ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) killer
(2) murderer
(3) hit man
(4) (sports) formidable player

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) killer
(2) murderer
(3) hit man
(4) (sports) formidable player

Bình luận 0