Có 2 kết quả:
杀手 shā shǒu ㄕㄚ ㄕㄡˇ • 殺手 shā shǒu ㄕㄚ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) killer
(2) murderer
(3) hit man
(4) (sports) formidable player
(2) murderer
(3) hit man
(4) (sports) formidable player
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) killer
(2) murderer
(3) hit man
(4) (sports) formidable player
(2) murderer
(3) hit man
(4) (sports) formidable player
Bình luận 0